--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỡ ngỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỡ ngỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỡ ngỡ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to feel strange; to surprise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỡ ngỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỡ ngỡ"
:
buồn ngủ
buôn người
bùi ngùi
bơi ngửa
bỡ ngỡ
bội nghĩa
bổ ngữ
bổ nghĩa
bọ ngựa
bỏ ngũ
more...
Lượt xem: 718
Từ vừa tra
+
bỡ ngỡ
:
to feel strange; to surprise
+
bét
:
At the bottom of the scale, least, last, lowest, worsthạng bétthe lowest classđứng bét lớpto be the last in one's classcó bét cũng thu hoạch bốn tấn một hectato reap at last four tons per ha
+
thọc
:
to thrust, to put into
+
yield stress
:
(kỹ thuật) ứng suất đàn hồi
+
chán nản
:
Disheartened, dispiritedkhó khăn chưa mấy mà đã chán nản thì còn làm gì đượcif one is disheartened by not so many difficulties, nothing can get done